--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
constructive fraud
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
constructive fraud
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constructive fraud
+ Noun
bao gồm tất cả các hoạt động, sự che đậy vi phạm trách nhiệm hợp pháp hoặc lòng tin, tín ngưỡng.
Lượt xem: 518
Từ vừa tra
+
constructive fraud
:
bao gồm tất cả các hoạt động, sự che đậy vi phạm trách nhiệm hợp pháp hoặc lòng tin, tín ngưỡng.
+
hoà
:
DissolveHoà viên thuốc vào chén nước chèTo dissolve a pill of medicine in a cup of tea
+
oleo
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Macgarin
+
rodent
:
(động vật học) (thuộc) bộ gặm nhấm
+
drusen
:
bệnh mắt với những kết tụ mầu vàng dưới võng mạc